Dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn viết các mẫu đơn liên quan và đưa các các điều kiện và yêu cầu cần thiết để xét tốt nghiệp
Sơ đồ tiến trình đào tạo lớp ĐH.CNKTOTO 2016: Xem
Trang web được tạo ra nhằm công bố các kết quả học tập hay một số tài liệu liên quan học tập và một số tài liệu chyên ngành khác. Web này thuộc quyền sở hữu của ĐH.CNKTOTO 2016 - 1
HỌC
PHÍ HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 - 2019 ĐH.CNKTOTO 2016 - 1 |
||||
MSSV | HỌ VÀ TÊN | SỐ TC | HỌC
PHÍ (Đv: đồng) |
GHI CHÚ |
16001001 | Đinh Hữu Bá | 22 | 5,500,000 | |
16001002 | Nguyễn Khánh Băng | 15 | 3,750,000 | |
16001003 | Trần Vũ Bằng | 14 | 3,500,000 | |
16001004 | Nguyễn Gia Bảo | 21 | 5,250,000 | |
16001005 | Võ Quốc Bảo | 13 | 3,250,000 | |
16001006 | Lê Quốc Bảo | 17 | 4,250,000 | |
16001007 | Nguyễn Thái Bảo | 19 | 4,750,000 | |
16001008 | Nguyễn Quốc Bảo | 25 | 6,250,000 | |
16001009 | Nguyễn Thới Bình | 22 | 5,500,000 | |
16001010 | Vủ Trí Cần | 20 | 5,000,000 | |
16001011 | Nguyễn Văn Cảnh | 13 | 3,250,000 | |
16001012 | Đặng Tuấn Cảnh | 19 | 4,750,000 | |
16001013 | Lê Đức Văn Chương | 18 | 4,500,000 | |
16001014 | Nguyễn Chí Công | 17 | 4,250,000 | |
16001015 | Nguyễn Hùng Cường | 23 | 5,750,000 | |
16001016 | Trương Quốc Cường | 1 | 250,000 | |
16001017 | Bùi Quốc Cường | |||
16001018 | Lê Văn Cường | 16 | 4,000,000 | |
16001019 | Ngô Chí Cường | 20 | 5,000,000 | |
16001020 | Phạm Hải Đăng | |||
16001021 | Nguyễn Đoàn Đại Danh | |||
16001022 | Lê Hữu Danh | 25 | 6,250,000 | |
16001023 | Trịnh Tấn Đạt | |||
16001024 | Đặng Thành Đạt | 19 | 4,750,000 | |
16001025 | Đỗ Tiến Đạt | 21 | 5,250,000 | |
16001026 | Cao Văn Đầy | 19 | 4,750,000 | |
16001027 | Trương Hoàng Đông | 18 | 4,500,000 | |
16001028 | Lê Duẫn | 22 | 5,500,000 | |
16001029 | Trương Huỳnh Đức | 22 | 5,500,000 | |
16001030 | Nguyễn Huỳnh Đức | 19 | 4,750,000 | |
16001031 | Nguyễn Tuấn Dũng | 13 | 3,250,000 | |
16001032 | Bùi Trường Duy | 22 | 5,500,000 | |
16001033 | Huỳnh Tân Duy | 20 | 5,000,000 | |
16001034 | Bùi Phước Duy | 22 | 5,500,000 | |
16001035 | Hà Trường Duy | 20 | 5,000,000 | |
16001036 | Tô Thanh Duy | 13 | 3,250,000 | |
16001037 | Hà Nhựt Duy | 20 | 5,000,000 | |
16001038 | Trịnh Phan Thái Duy | 16 | 4,000,000 | |
16001039 | Đoàn Khánh Duy | 19 | 4,750,000 | |
16001040 | Đặng Lữ Khải Duy | 21 | 5,250,000 | |
16001041 | Nguyễn Quyền Em | |||
16001042 | Nguyễn Văn Giang | 21 | 5,250,000 | |
16001043 | Phạm Hữu Hải | 23 | 5,750,000 | |
16001044 | Lê Thị Lệ Hằng | 20 | 5,000,000 | |
16001045 | Nguyễn Thanh Hào | 21 | 5,250,000 | |
16001046 | Cao Quốc Hào | 22 | 5,500,000 | |
16001047 | Lê Nhật Hào | 13 | 3,250,000 | |
16001048 | Nguyễn Minh Hào | 15 | 3,750,000 | |
16001049 | Nguyễn Văn Hảo | 20 | 5,000,000 | |
16001050 | Đặng Văn Phúc Hậu | 14 | 3,500,000 | |
16001051 | Bùi Thiện Hiền | 21 | 5,250,000 | |
16001052 | Nguyễn Trí Hiếu | 20 | 5,000,000 | |
16001053 | Nguyễn Trung Hiếu | |||
16001054 | Phạm Lê Trọng Hiếu | 24 | 6,000,000 | |
16001055 | Hồ Văn Hồ | 22 | 5,500,000 | |
16001056 | Lê Văn Hóa | 19 | 4,750,000 | |
16001057 | Lê Nguyên Bảo Hoàng | 16 | 4,000,000 | |
16001058 | Bùi Nhựt Hoàng | 3 | 750,000 | |
16001059 | Nguyễn Quốc Hùng | 20 | 5,000,000 | |
16001060 | Lâm Hùng | 20 | 5,000,000 | |
16001061 | La Nguyễn Phước Hưng | 20 | 5,000,000 | |
16001062 | Trần Tấn Hưng | 20 | 5,000,000 | |
16001063 | Phan Tấn Hữu | 17 | 4,250,000 | |
16001064 | Trịnh Anh Hữu | 13 | 3,250,000 | |
16001065 | Dương Thanh Huy | 22 | 5,500,000 | |
16001066 | Trần Hà Huy | 20 | 5,000,000 | |
16001067 | Nguyễn Đức Huy | 19 | 4,750,000 | |
16001068 | Nguyễn Khánh Huy | 20 | 5,000,000 | |
16001069 | Hà Anh Huỳnh | 21 | 5,250,000 | |
16001070 | Nguyễn Thái Kelly | |||
16001071 | Võ Duy Kha | 12 | 3,000,000 | |
16001072 | Bùi Văn Kha | 18 | 4,500,000 | |
16001073 | Trần Quang Khải | 19 | 4,750,000 | |
16001074 | Phan Văn Hoàng Khải | 13 | 3,250,000 | |
16001075 | Phạm Nguyễn Hoàng Khang | 19 | 4,750,000 | |
16001076 | Lê Hoàng Khang | 19 | 4,750,000 | |
16001077 | Trịnh Hoàng Khang | 16 | 4,000,000 | |
16001078 | Phạm Trọng Khang | 15 | 3,750,000 | |
16001079 | Nguyễn Đào Duy Khang | 21 | 5,250,000 | |
16001080 | Trần Công Khanh | 24 | 6,000,000 | |
16001081 | Lê Hải Khanh | 19 | 4,750,000 | |
16001082 | Đinh Duy Khánh | 22 | 5,500,000 | |
16001083 | Lê Quốc Khánh | 20 | 5,000,000 | |
16001084 | Lê Tân Khoa | 22 | 5,500,000 | |
16001085 | Trường Đình Khôi | 18 | 4,500,000 | |
16001086 | Phạm Minh Khôi | |||
16001087 | Dương Thanh Khởi | 14 | 3,500,000 | |
16001088 | Nguyễn Vĩnh Kiên | |||
16001089 | Phan Võ Lâm | 20 | 5,000,000 |
ĐIỂM RÈN LUYỆN LỚP ĐH.CNKTOTO 2016, HKII 2017 - 2018 | |||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | ĐIỂM RÈN | GHI CHÚ |
1 | 16001001 | Đinh Hữu Bá | Nam | 72 | |
2 | 16001002 | Nguyễn Khánh Băng | Nam | 70 | |
3 | 16001003 | Trần Vũ Bằng | Nam | 65 | |
4 | 16001004 | Nguyễn Gia Bảo | Nam | 80 | |
5 | 16001005 | Võ Quốc Bảo | Nam | 67 | |
6 | 16001006 | Lê Quốc Bảo | Nam | 67 | |
7 | 16001007 | Nguyễn Thái Bảo | Nam | 70 | |
8 | 16001008 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 70 | |
9 | 16001009 | Nguyễn Thới Bình | Nam | 82 | |
10 | 16001010 | Vủ Trí Cần | Nam | 70 | |
11 | 16001011 | Nguyễn Văn Cảnh | Nam | 79 | |
12 | 16001012 | Đặng Tuấn Cảnh | Nam | 65 | |
13 | 16001013 | Lê Đức Văn Chương | Nam | 69 | |
14 | 16001014 | Nguyễn Chí Công | Nam | 83 | |
15 | 16001015 | Nguyễn Hùng Cường | Nam | 69 | |
16 | 16001016 | Trương Quốc Cường | Nam | ||
17 | 16001018 | Lê Văn Cường | Nam | 69 | |
18 | 16001019 | Ngô Chí Cường | Nam | 70 | |
19 | 16001020 | Phạm Hải Đăng | Nam | Nghỉ | |
20 | 16001022 | Lê Hữu Danh | Nam | 67 | |
21 | 16001023 | Trịnh Tấn Đạt | Nam | ||
22 | 16001024 | Đặng Thành Đạt | Nam | 69 | |
23 | 16001025 | Đỗ Tiến Đạt | Nam | 70 | |
24 | 16001026 | Cao Văn Đầy | Nam | 72 | |
25 | 16001027 | Trương Hoàng Đông | Nam | 70 | |
26 | 16001028 | Lê Duẫn | Nam | 70 | |
27 | 16001029 | Trương Huỳnh Đức | Nam | 88 | |
28 | 16001030 | Nguyễn Huỳnh Đức | Nam | 70 | |
29 | 16001031 | Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | 70 | |
30 | 16001032 | Bùi Trường Duy | Nam | 82 | |
31 | 16001033 | Huỳnh Tân Duy | Nam | 72 | |
32 | 16001034 | Bùi Phước Duy | Nam | 75 | |
33 | 16001035 | Hà Trường Duy | Nam | 75 | |
34 | 16001036 | Tô Thanh Duy | Nam | 52 | |
35 | 16001037 | Hà Nhựt Duy | Nam | 72 | |
36 | 16001038 | Trịnh Phan Thái Duy | Nam | 75 | |
37 | 16001039 | Đoàn Khánh Duy | Nam | 69 | |
38 | 16001040 | Đặng Lữ Khải Duy | Nam | 65 | |
39 | 16001041 | Nguyễn Quyền Em | Nam | Nghỉ | |
40 | 16001042 | Nguyễn Văn Giang | Nam | 79 | |
41 | 16001043 | Phạm Hữu Hải | Nam | 82 | |
42 | 16001044 | Lê Thị Lệ Hằng | Nữ | 80 | |
43 | 16001045 | Nguyễn Thanh Hào | Nam | 75 | |
44 | 16001046 | Cao Quốc Hào | Nam | 70 | |
45 | 16001047 | Lê Nhật Hào | Nam | 63 | |
46 | 16001048 | Nguyễn Minh Hào | Nam | 62 | |
47 | 16001049 | Nguyễn Văn Hảo | Nam | 67 | |
48 | 16001050 | Đặng Văn Phúc Hậu | Nam | 62 | |
49 | 16001051 | Bùi Thiện Hiền | Nam | 70 | |
50 | 16001052 | Nguyễn Trí Hiếu | Nam | 70 | |
51 | 16001054 | Phạm Lê Trọng Hiếu | Nam | 72 | |
52 | 16001055 | Hồ Văn Hồ | Nam | 82 | |
53 | 16001056 | Lê Văn Hoá | Nam | 72 | |
54 | 16001057 | Lê Nguyên Bảo Hoàng | Nam | 58 | |
55 | 16001059 | Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 70 | |
56 | 16001060 | Lâm Hùng | Nam | 70 | |
57 | 16001061 | La Nguyễn Phước Hưng | Nam | 72 | |
58 | 16001062 | Trần Tấn Hưng | Nam | 82 | |
59 | 16001063 | Phan Tấn Hữu | Nam | 72 | |
60 | 16001064 | Trịnh Anh Hữu | Nam | 60 | |
61 | 16001065 | Dương Thanh Huy | Nam | 72 | |
62 | 16001066 | Trần Hà Huy | Nam | 70 | |
63 | 16001067 | Nguyễn Đức Huy | Nam | 75 | |
64 | 16001068 | Nguyễn Khánh Huy | Nam | 72 | |
65 | 16001069 | Hà Anh Huỳnh | Nam | 68 | |
66 | 16001071 | Võ Duy Kha | Nam | 62 | |
67 | 16001072 | Bùi Văn Kha | Nam | 85 | |
68 | 16001073 | Trần Quang Khải | Nam | 67 | |
69 | 16001074 | Phan Văn Hoàng Khải | Nam | 60 | |
70 | 16001075 | Phạm Nguyễn Hoàng Khang | Nam | 79 | |
71 | 16001076 | Lê Hoàng Khang | Nam | 70 | |
72 | 16001077 | Trịnh Hoàng Khang | Nam | 74 | |
73 | 16001078 | Phạm Trọng Khang | Nam | 70 | |
74 | 16001079 | Nguyễn Đào Duy Khang | Nam | 72 | |
75 | 16001080 | Trần Công Khanh | Nam | 68 | |
76 | 16001081 | Lê Hải Khanh | Nam | 70 | |
77 | 16001082 | Đinh Duy Khánh | Nam | 82 | |
78 | 16001083 | Lê Quốc Khánh | Nam | 70 | |
79 | 16001084 | Lê Tân Khoa | Nam | 82 | |
80 | 16001085 | Trương Đình Khôi | Nam | 79 | |
81 | 16001087 | Dương Thanh Khởi | Nam | 62 | |
82 | 16001089 | Phan Võ Lâm | Nam | 74 |