Wikipedia

Kết quả tìm kiếm

Thứ Bảy, 22 tháng 8, 2020

HỒ SƠ XÉT TỐT NGHIỆP 2020


Dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn viết các mẫu đơn liên quan và đưa các các điều kiện và yêu cầu cần thiết để xét tốt nghiệp

Sơ đồ tiến trình đào tạo lớp ĐH.CNKTOTO 2016: Xem

Thứ Sáu, 28 tháng 6, 2019

SƠ ĐỒ TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ

Dưới đây là các sơ đồ tiến trình đào tạo đại học công nghệ kỹ thuật ô tô. Ngành công nghệ kỹ thuật ô tô được phan làm 3 chuyên ngành: Động cơ đốt trong, gầm ô tô, điện ô tô. Ở đây trong file của chuyên ngành động cơ đốt trong tôi có vẽ lại mà không tô màu cho các bạn in ra không cần phải in màu cho đỡ tốn kém, còn sơ đồ còn lại thật ra không có gì khác, điều khác ở đây là phân phối môn học khác, định hướng khác nhau thôi!

Thứ Tư, 19 tháng 6, 2019

HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH ĐĂNG KÝ THỰC TẬP SẢN XUẤT

Name: Nguyễn Gia Bảo
Birthday: 17.12.1998
Address: Vĩnh Long
Tel: (+84) 32 9196 827
Email: giabao98vvk@gmail.com

____________________________________

Download các mẫu đơn đăng ký thực tập tại đây: (bấm vào tên để tải xuống)

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2019

TÀI LIỆU, CÂU HỎI ÔN TẬP, NGÂN HÀNG TRẮC NGHIỆM

Name: Nguyễn Gia Bảo
Birthday: 17.12.1998
Address: Vĩnh Long
Tell: (+84) 32 9196 827
Email: giabao98vvk@gmail.com
_____________________________

Chủ Nhật, 17 tháng 2, 2019

ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2018 - 2019, ĐH.CNKTOTO 2016 - 1

🔗 Tệp đính kèm: Điểm rèn luyện
👉 Các bạn xem qua, nếu ai có thắc mắc gì thì gặp trực tiếp lớp trưởng để giải đáp thắc mắc và điều chỉnh lại nếu có sai sót
✔ Thời gian: Kể từ ngày đăng bài này đến hết 23 giờ 59 phút ngày 25/02/2019, nếu ai không có thắc mắc thì bản điểm rèn luyện này được duyệt qua.
❕ Ảnh tượng trưng:

_______________________________________
Post by: Nguyễn Gia Bảo - Tell: 032 91 96 827 - Email: giabao98vvk@gmail.com

Thứ Hai, 5 tháng 11, 2018

DANH SÁCH LỚP ĐH.CNKTOTO 2016 - 1 PHÂN THEO NHÓM

1/ Các nhóm trưởng, nhóm phó nắm số lượng và thông tin của từng thành viên trong nhóm.
2/ Việc đăng ký học phần từ đây về sau của nhóm sẽ do nhóm trưởng và nhóm phó của mỗi nhóm điều hành và giải quyết. Nhóm có gì thắc mắc cần giải quyết thì nhóm trưởng hoặc nhóm phó liên hệ các cán sự lớp, giáo viên cố vấn để giải đáp không giải quyết tràn lan, khi cần giải quyết vấn đề nhớ báo rõ thuộc nhóm nào để tiện giải đáp.
3/ Các hoạt động của trường, khoa thì sự phân công trong nhóm sẽ do các nhóm trưởng chịu trách nhiệm
4/ Cố vấn học tập sẽ liên hệ với các nhóm trưởng, nhóm phó để thông báo các vấn đề liên quan.

🉐 Tệp đính kèm
👉 Danh sách

Thứ Hai, 17 tháng 9, 2018

HỌC PHÍ HỌC KÌ I, 2018 - 2019, ĐH.CNKTOTO 2016 - 1

Học phí HKI, 2018 - 2019

HỌC PHÍ HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 - 2019
ĐH.CNKTOTO 2016 - 1
MSSV HỌ VÀ TÊN SỐ TC HỌC PHÍ
(Đv: đồng)
GHI CHÚ
16001001 Đinh Hữu Bá 22 5,500,000  
16001002 Nguyễn Khánh Băng 15 3,750,000  
16001003 Trần Vũ Bằng 14 3,500,000  
16001004 Nguyễn Gia Bảo 21 5,250,000  
16001005 Võ Quốc Bảo 13 3,250,000  
16001006 Lê Quốc Bảo 17 4,250,000  
16001007 Nguyễn Thái Bảo 19 4,750,000  
16001008 Nguyễn Quốc Bảo 25 6,250,000  
16001009 Nguyễn Thới Bình 22 5,500,000  
16001010 Vủ Trí Cần 20 5,000,000  
16001011 Nguyễn Văn Cảnh 13 3,250,000  
16001012 Đặng Tuấn Cảnh 19 4,750,000  
16001013 Lê Đức Văn Chương 18 4,500,000  
16001014 Nguyễn Chí Công 17 4,250,000  
16001015 Nguyễn Hùng Cường 23 5,750,000  
16001016 Trương Quốc Cường 1 250,000  
16001017 Bùi Quốc Cường      
16001018 Lê Văn Cường 16 4,000,000  
16001019 Ngô Chí Cường 20 5,000,000  
16001020 Phạm Hải Đăng      
16001021 Nguyễn Đoàn Đại Danh      
16001022 Lê Hữu Danh 25 6,250,000  
16001023 Trịnh Tấn Đạt      
16001024 Đặng Thành Đạt 19 4,750,000  
16001025 Đỗ Tiến Đạt 21 5,250,000  
16001026 Cao Văn Đầy 19 4,750,000  
16001027 Trương Hoàng Đông 18 4,500,000  
16001028 Lê Duẫn 22 5,500,000  
16001029 Trương Huỳnh Đức 22 5,500,000  
16001030 Nguyễn Huỳnh Đức 19 4,750,000  
16001031 Nguyễn Tuấn Dũng 13 3,250,000  
16001032 Bùi Trường Duy 22 5,500,000  
16001033 Huỳnh Tân Duy 20 5,000,000  
16001034 Bùi Phước Duy 22 5,500,000  
16001035 Hà Trường Duy 20 5,000,000  
16001036 Tô Thanh Duy 13 3,250,000  
16001037 Hà Nhựt Duy 20 5,000,000  
16001038 Trịnh Phan Thái Duy 16 4,000,000  
16001039 Đoàn Khánh Duy 19 4,750,000  
16001040 Đặng Lữ Khải Duy 21 5,250,000  
16001041 Nguyễn Quyền Em      
16001042 Nguyễn Văn Giang 21 5,250,000  
16001043 Phạm Hữu Hải 23 5,750,000  
16001044 Lê Thị Lệ Hằng 20 5,000,000  
16001045 Nguyễn Thanh Hào 21 5,250,000  
16001046 Cao Quốc Hào 22 5,500,000  
16001047 Lê Nhật Hào 13 3,250,000  
16001048 Nguyễn Minh Hào 15 3,750,000  
16001049 Nguyễn Văn Hảo 20 5,000,000  
16001050 Đặng Văn Phúc Hậu 14 3,500,000  
16001051 Bùi Thiện Hiền 21 5,250,000  
16001052 Nguyễn Trí Hiếu 20 5,000,000  
16001053 Nguyễn Trung Hiếu      
16001054 Phạm Lê Trọng Hiếu 24 6,000,000  
16001055 Hồ Văn Hồ 22 5,500,000  
16001056 Lê Văn Hóa 19 4,750,000  
16001057 Lê Nguyên Bảo Hoàng 16 4,000,000  
16001058 Bùi Nhựt Hoàng 3 750,000  
16001059 Nguyễn Quốc Hùng 20 5,000,000  
16001060 Lâm Hùng 20 5,000,000  
16001061 La Nguyễn Phước Hưng 20 5,000,000  
16001062 Trần Tấn Hưng 20 5,000,000  
16001063 Phan Tấn Hữu 17 4,250,000  
16001064 Trịnh Anh Hữu 13 3,250,000  
16001065 Dương Thanh Huy 22 5,500,000  
16001066 Trần Hà Huy 20 5,000,000  
16001067 Nguyễn Đức Huy 19 4,750,000  
16001068 Nguyễn Khánh Huy 20 5,000,000  
16001069 Hà Anh Huỳnh 21 5,250,000  
16001070 Nguyễn Thái Kelly      
16001071 Võ Duy Kha 12 3,000,000  
16001072 Bùi Văn Kha 18 4,500,000  
16001073 Trần Quang Khải 19 4,750,000  
16001074 Phan Văn Hoàng Khải 13 3,250,000  
16001075 Phạm Nguyễn Hoàng Khang 19 4,750,000  
16001076 Lê Hoàng Khang 19 4,750,000  
16001077 Trịnh Hoàng Khang 16 4,000,000  
16001078 Phạm Trọng Khang 15 3,750,000  
16001079 Nguyễn Đào Duy Khang 21 5,250,000  
16001080 Trần Công Khanh 24 6,000,000  
16001081 Lê Hải Khanh 19 4,750,000  
16001082 Đinh Duy Khánh 22 5,500,000  
16001083 Lê Quốc Khánh 20 5,000,000  
16001084 Lê Tân Khoa 22 5,500,000  
16001085 Trường Đình Khôi 18 4,500,000  
16001086 Phạm Minh Khôi      
16001087 Dương Thanh Khởi 14 3,500,000  
16001088 Nguyễn Vĩnh Kiên      
16001089 Phan Võ Lâm 20 5,000,000  

Thứ Hai, 30 tháng 7, 2018

ĐIỂM RÈN HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017 - 2018, ĐH.CNKTOTO 2016

Các bạn kiểm tra điểm rèn của mình, nếu có gì thắc mắc thì liên hệ trực tiếp hoặc gọi điện qua số 01629196827 để mình xem xét và sửa chữa. Hạn chót để sữa chửa là ngày 6/8/2018. Thân!
Linh download: ĐIỂM RÈN

ĐIỂM RÈN LUYỆN LỚP ĐH.CNKTOTO 2016, HKII 2017 - 2018
STT MSSV HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH ĐIỂM RÈN GHI CHÚ
1 16001001 Đinh Hữu Bá Nam 72
2 16001002 Nguyễn Khánh Băng Nam 70
3 16001003 Trần Vũ Bằng Nam 65
4 16001004 Nguyễn Gia Bảo Nam 80
5 16001005 Võ Quốc Bảo Nam 67
6 16001006 Lê Quốc Bảo Nam 67
7 16001007 Nguyễn Thái Bảo Nam 70
8 16001008 Nguyễn Quốc Bảo Nam 70
9 16001009 Nguyễn Thới Bình Nam 82
10 16001010 Vủ Trí Cần Nam 70
11 16001011 Nguyễn Văn Cảnh Nam 79
12 16001012 Đặng Tuấn Cảnh Nam 65
13 16001013 Lê Đức Văn Chương Nam 69
14 16001014 Nguyễn Chí Công Nam 83
15 16001015 Nguyễn Hùng Cường Nam 69
16 16001016 Trương Quốc Cường Nam
17 16001018 Lê Văn Cường Nam 69
18 16001019 Ngô Chí Cường Nam 70
19 16001020 Phạm Hải Đăng Nam Nghỉ
20 16001022 Lê Hữu Danh Nam 67
21 16001023 Trịnh Tấn Đạt Nam
22 16001024 Đặng Thành Đạt Nam 69
23 16001025 Đỗ Tiến Đạt Nam 70
24 16001026 Cao Văn Đầy Nam 72
25 16001027 Trương Hoàng Đông Nam 70
26 16001028 Lê Duẫn Nam 70
27 16001029 Trương Huỳnh Đức Nam 88
28 16001030 Nguyễn Huỳnh Đức Nam 70
29 16001031 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 70
30 16001032 Bùi Trường Duy Nam 82
31 16001033 Huỳnh Tân Duy Nam 72
32 16001034 Bùi Phước Duy Nam 75
33 16001035 Hà Trường Duy Nam 75
34 16001036 Tô Thanh Duy Nam 52
35 16001037 Hà Nhựt Duy Nam 72
36 16001038 Trịnh Phan Thái Duy Nam 75
37 16001039 Đoàn Khánh Duy Nam 69
38 16001040 Đặng Lữ Khải Duy Nam 65
39 16001041 Nguyễn Quyền Em Nam Nghỉ
40 16001042 Nguyễn Văn Giang Nam 79
41 16001043 Phạm Hữu Hải Nam 82
42 16001044 Lê Thị Lệ Hằng Nữ 80
43 16001045 Nguyễn Thanh Hào Nam 75
44 16001046 Cao Quốc Hào Nam 70
45 16001047 Lê Nhật Hào Nam 63
46 16001048 Nguyễn Minh Hào Nam 62
47 16001049 Nguyễn Văn Hảo Nam 67
48 16001050 Đặng Văn Phúc Hậu Nam 62
49 16001051 Bùi Thiện Hiền Nam 70
50 16001052 Nguyễn Trí Hiếu Nam 70
51 16001054 Phạm Lê Trọng Hiếu Nam 72
52 16001055 Hồ Văn Hồ Nam 82
53 16001056 Lê Văn Hoá Nam 72
54 16001057 Lê Nguyên Bảo Hoàng Nam 58
55 16001059 Nguyễn Quốc Hùng Nam 70
56 16001060 Lâm Hùng Nam 70
57 16001061 La Nguyễn Phước Hưng Nam 72
58 16001062 Trần Tấn Hưng Nam 82
59 16001063 Phan Tấn Hữu Nam 72
60 16001064 Trịnh Anh Hữu Nam 60
61 16001065 Dương Thanh Huy Nam 72
62 16001066 Trần Hà Huy Nam 70
63 16001067 Nguyễn Đức Huy Nam 75
64 16001068 Nguyễn Khánh Huy Nam 72
65 16001069 Hà Anh Huỳnh Nam 68
66 16001071 Võ Duy Kha Nam 62
67 16001072 Bùi Văn Kha Nam 85
68 16001073 Trần Quang Khải Nam 67
69 16001074 Phan Văn Hoàng Khải Nam 60
70 16001075 Phạm Nguyễn Hoàng Khang Nam 79
71 16001076 Lê Hoàng Khang Nam 70
72 16001077 Trịnh Hoàng Khang Nam 74
73 16001078 Phạm Trọng Khang Nam 70
74 16001079 Nguyễn Đào Duy Khang Nam 72
75 16001080 Trần Công Khanh Nam 68
76 16001081 Lê Hải Khanh Nam 70
77 16001082 Đinh Duy Khánh Nam 82
78 16001083 Lê Quốc Khánh Nam 70
79 16001084 Lê Tân Khoa Nam 82
80 16001085 Trương Đình Khôi Nam 79
81 16001087 Dương Thanh Khởi Nam 62
82 16001089 Phan Võ Lâm Nam 74